000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14718 _d14718 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250828041750.0 | ||
008 | 250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-484-596-8 _c209000đ _q500b |
||
040 | _cvie | ||
041 | _evie | ||
082 |
_223 _a398.4109597 _bT311N |
||
100 | _aNgô Đức Thịnh | ||
245 |
_aTín ngưỡng của các dân tộc Việt Nam _cNgô Đức Thịnh ch.b. |
||
260 |
_aH. _bTri thức _c2025 |
||
300 |
_a346 tr. _bhình vẽ, sơ đồ _c24 cm |
||
500 | _aThư mục: tr. 340-344 | ||
520 | _aPhác hoạ tín ngưỡng các tộc người ở Việt Nam. Giới thiệu về tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, tín ngưỡng thờ Thành hoàng làng, thờ Mẫu, tín ngưỡng Đức Thánh Trần, Nội đạo An Đông, Tứ bất tử, tín ngưỡng nghề nghiệp; tín ngưỡng của người Tày, Nùng... | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTín ngưỡng |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn hoá dân gian |
||
700 | _aNguyễn Minh Quang | ||
942 |
_2ddc _cTL _h398.4109597 _iT311N |