000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14724 _d14724 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250828044302.0 | ||
008 | 250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-359-319-8 _c286000đ _q300b |
||
040 | _cvie | ||
041 | _evie | ||
082 |
_223 _a398.4109597 _bT311N |
||
100 | _aNgô Đức Thịnh | ||
245 |
_aTín ngưỡng và văn hoá tín ngưỡng ở Việt Nam _cNgô Đức Thịnh ch.b. |
||
260 |
_aH. _bNxb. Hà Nội _c2022 |
||
300 |
_a515 tr. _c24 cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 510-515 | ||
520 | _aGiới thiệu một số tín ngưỡng và văn hoá tín ngưỡng ở Việt Nam: tín ngưỡng các tộc người ở Việt Nam, tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, tín ngưỡng thờ Thành hoàng làng, tín ngưỡng thờ Mẫu, tín ngưỡng Đức Thánh Trần, tín ngưỡng nghề nghiệp, mẫu thần Chăm, bà Chúa xứ, mẫu thần đa văn hoá... | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn hoá dân gian |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTín ngưỡng |
||
700 | _aNguyễn Minh Quang | ||
942 |
_2ddc _cTL _h398.4109597 _iT311N |