000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14725 _d14725 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250828045733.0 | ||
008 | 250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786047786039 _c919000đ _q1000b |
||
040 | _cvie | ||
041 | _evie | ||
082 |
_223 _a390.09597 _bV115H |
||
100 | _aCadiere, Leopold | ||
245 |
_aVăn hoá, tín ngưỡng và thực hành tôn giáo người Việt _cLeopold Cadiere ; Đỗ Trinh Huệ biên dịch, bổ chú |
||
260 |
_aH. _bThế giới _c2021 |
||
300 |
_a1190tr. _bhình vẽ _c24cm |
||
500 | _aSách gồm 3 tập: Tập 1-3 | ||
520 | _aGiới thiệu về văn hoá, tín ngưỡng và thực hành tôn giáo của người Việt: lễ nghi tôn giáo, tế Nam Giao; lăng mộ, nghi thức tang lễ và một vài sự kiện tôn giáo hoặc ma thuật ở Việt Nam, phép dưỡng nhi ma thuật, tín ngưỡng và ngạn ngữ dân gian, phong tục dân gian. Phân tích về triết lý vũ trụ quan và nhân sinh quan dân gian người Việt; nghệ thuật Huế... | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aPhong tục |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTập quán |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTôn giáo |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTín ngưỡng |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn hoá |
||
700 | _aĐỗ Trinh Huệ | ||
700 | _aNguyễn Minh Quang | ||
942 |
_2ddc _cTL _h390.09597 _iV115H |