000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14732 _d14732 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250828051959.0 | ||
008 | 250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-345-738-4 _c550000đ _q500b |
||
040 | _cvie | ||
041 | _evie | ||
082 |
_223 _a398.4109597 _bH305T |
||
100 | _aNguyễn Thị Thu Hoà | ||
245 |
_aHiến tế người trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam _cNguyễn Thị Thu Hoà |
||
260 |
_aH. _bThế giới _c2024 |
||
300 |
_a151 tr. _bminh hoạ _c29 cm |
||
504 | _aThư mục cuối chính văn | ||
520 | _aCung cấp các kiến thức về hiến tế người, hiến tế người trên thế giới và hiến tế người trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTín ngưỡng dân gian |
||
700 | _aNguyễn Minh Quang | ||
942 |
_2ddc _cTL _h398.4109597 _iH305T |