000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14740 _d14740 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250828174029.0 | ||
008 | 250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cgsl | ||
100 | _aPhạm Đức Phung | ||
245 |
_aBài tập Sức bền vật liệu _cPhạm Đức Phung |
||
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bXây Dựng _c2024 |
||
300 |
_a301 tr _bhình vẽ, bảng _c27 cm |
||
520 | _aTrình bày về lý thuyết nội và ngoại lực, thanh chịu kéo - nén đúng tâm, trạng thái ứng suất và các thuyết bền, đặc trưng hình học của mặt cắt ngang, xoắn thanh thẳng, uốn ngang phẳng, chuyển vị dầm chịu uốn, thanh chịu lực phức tạp, ổn định của thanh chịu nén tâm, uốn ngang và uốn dọc đồng thời, tải trọng động, tính độ bền theo trạng thái giới hạn, thanh cong phẳng, dầm trên nền đàn hồi và dây mềm | ||
700 | _aMai Như Ngọc | ||
942 |
_2ddc _cTL |