000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14743 _d14743 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250828225029.0 | ||
008 | 250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786049632044 _c66000đ |
||
040 | _cTrương Sỹ Hùng | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a398.20959 _bTR527C |
100 | 1 | _aTrương Sỹ Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aTruyện cổ tích Đông Nam Á _cTrương Sỹ Hùng b.s. |
260 |
_aH. _bVăn học _c2018 |
||
300 |
_a194tr. _c21cm |
||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn học dân gian |
|
651 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
655 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
700 | 1 | _aVũ Thị Diệu Linh 62DTV53061 | |
942 |
_2ddc _cTT |