000 nam a22 7a 4500
999 _c14747
_d14747
001 TVHN140097146
003 OSt
005 20250829074315.0
008 250829b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a45000
040 _cVie
082 _a398.909597
_bĂ115U
100 _aTrần Huyền Ân
245 _aĂn uống nói cười và khóc
_cTrần Huyền Ân
260 _aTp. Hồ Chí Minh
_bNxb. Trẻ
_c2013
300 _a163tr
_c20cm
653 _aTục ngữ $aViệt Nam $aTiếng Việt $aThành ngữ $aVăn học dân gian
700 _aHà Quỳnh Anh -64DTV55003
942 _2ddc
_cSTK