000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14750 _d14750 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250829143758.0 | ||
008 | 250829b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cNxj | ||
100 | _aHoàng Đình Cầu | ||
245 |
_aBể khí sinh vật và việc xây dựng nông thôn Việt Nam _cHoàng Đình Cầu |
||
260 |
_aH. _bY học _c1983 |
||
300 |
_a27tr _c21cm |
||
520 | _aPhân phối và vấn đề môi trường ở các vùng dân cư. Bể khí sinh vật: Cấu tạo cơ bản và tác dụng nhiều mặt trong việc giữ gìn sức khoẻ nhân dân, bảo vệ môi trường và thích hợp với vấn đề qui hoạch nông thôn, xây dựng nông thôn mới văn minh - khoa học. Hình mẫu và mục tiêu xây dựng gia đình nông thôn Việt nam từ nay đến cuối thế kỷ 20 | ||
700 | _aLại Thị Vân Anh | ||
942 |
_2ddc _cTL |