000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14754 _d14754 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250829150808.0 | ||
008 | 250829b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _c75000 | ||
040 |
_a Vie _chsh |
||
100 |
_aNguyễn Đức Khiển _eTác giả |
||
245 |
_aQuản lý chất thải nguy hại _cNguyễn Đức Khiển |
||
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2011 |
||
300 |
_a235 tr. _c27cm |
||
700 | _aLại Thị Vân Anh | ||
942 |
_2ddc _cSTK |