000 nam a22 7a 4500
999 _c14754
_d14754
003 OSt
005 20250829150808.0
008 250829b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _c75000
040 _a Vie
_chsh
100 _aNguyễn Đức Khiển
_eTác giả
245 _aQuản lý chất thải nguy hại
_cNguyễn Đức Khiển
250 _aTái bản
260 _aH.
_bXây dựng
_c2011
300 _a235 tr.
_c27cm
700 _aLại Thị Vân Anh
942 _2ddc
_cSTK