000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14755 _d14755 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250829151439.0 | ||
008 | 250829b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cHsh | ||
100 | _aLâm Minh Triết | ||
245 |
_aCác phương pháp phân tích kim loại trong nước và nước thải _cLâm Minh Triết, Diệp Ngọc Sương |
||
260 |
_aH. _bKhoa học kỹ thuật _c2000 |
||
300 |
_a153 tr. _c2000 |
||
700 | _aLại Thị Vân Anh | ||
942 |
_2ddc _cSTK |