000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14758 _d14758 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250829161502.0 | ||
008 | 250829b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cHab | ||
082 | _a363.7 | ||
110 |
_aTrung tâm Tài nguyên và Môi trường _bĐại học Quốc gia Hà Nội |
||
245 | _aCứu lấy trái đất chiến lược cho cuộc sống bình yên | ||
260 |
_aH. _bKhoa học kỹ thuật _c1996 |
||
300 |
_a125 tr. _c21cm |
||
942 |
_2ddc _cGT |