000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14759 _d14759 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250829162355.0 | ||
008 | 250829b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cJdv | ||
245 |
_aCác tiêu chuẩn nhà nước Việt Nam về môi trường - T2 (Sách phôtô) _bChất lượng không khí, âm học, chất lượng đất, giấy loại |
||
260 |
_aH. _bNxb. TCVN _c1995 |
||
300 | _a360 tr. | ||
942 |
_2ddc _cGT |