000 nam a22 7a 4500
999 _c14760
_d14760
003 OSt
005 20250829162953.0
008 250829b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _cBjzn
245 _aHệ thống văn bản quy phạm pháp luật về tài nguyên và môi trường năm 2004
_cBộ Tài nguyên và Môi trường
260 _aH.
_bBản đồ
_c2004
300 _a268 tr.
700 _aLại Thị Vân Anh
942 _2ddc
_cGT