000 nam a22 7a 4500
999 _c14761
_d14761
003 OSt
005 20250829163441.0
008 250829b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _cBjsj
082 _a551.57
245 _aKhí tượng thủy văn và đời sống
260 _aH.
_bKhoa học kỹ thuật
_c1995
300 _a127 tr.
_c21 cm
700 _aLại Thị Vân Anh
942 _2ddc
_cSTK