000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14766 _d14766 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250829191044.0 | ||
008 | 250829b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cHav | ||
082 | _a551.48 | ||
100 |
_aTrịnh Trọng Hàn _eTác giả |
||
245 |
_aNguồn nước và tính toán thủy lợi _cTrịnh Trọng Hàn |
||
260 |
_aH. _bKhoa học kỹ thuật _c1993 |
||
300 | _bMượn lớn | ||
700 | _aLại Thị Vân Anh | ||
942 |
_2ddc _cGT |