000 nam a22 7a 4500
999 _c14767
_d14767
003 OSt
005 20250829191738.0
008 250829b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _cHav
082 _a551.48
100 _aNguyễn Viết Phổ
_eChủ biên
110 _aỦy ban Quốc gia Việt Nam về chương trình thủy văn quốc tế
245 _aĐánh giá tài nguyên nước và sử dụng nước của Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam
_cNguyễn Viết Phổ, Vũ Ngọc Kỉ, Nguyễn Ân Niên,...
260 _aH.
_bUỷ ban Quốc gia Việt Nam
_c1992
300 _a218 tr.
_c27cm
700 _aLại Thị Vân Anh
942 _2ddc
_cGT