000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14770 _d14770 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250831095758.0 | ||
008 | 250831b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _caGSL | ||
082 | _a070.50951$222 | ||
245 |
_aNghề sách Trung Quốc _cDương Hồ, Tiêu Dương |
||
260 |
_aTP.Hồ Chí Minh _bNXB.Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh _c2013 |
||
650 | _aSách | ||
700 | _aBùi Diệu Linh | ||
942 |
_2ddc _cSTK |