000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14772 _d14772 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250831101322.0 | ||
008 | 250831b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cGSL | ||
082 | _a700.951$223 | ||
245 |
_aLịch sử mỹ thuật Trung Hoa _bTruyền thống thẩm mỹ và di sản nghệ thuật qua 5000 năm _cDương Kỳ |
||
260 |
_aHà Nội _bDân trí _c2025 |
||
300 |
_a434tr _bminh hoạ _c23cm |
||
700 | _aBùi Diệu Linh | ||
942 |
_2ddc _cSTK |