000 nam a22 7a 4500
999 _c14778
_d14778
003 OSt
005 20250831111528.0
008 250831b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _cGSL
082 _a495.15$223
245 _aHọc ngữ pháp tiếng Hoa thật đơn giản
_cTrương Gia Quyền, Trương Lệ Mai
250 _aTái bản
260 _aTp.Hồ Chí Minh
_bNXB.Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh
_c2024
300 _a291tr
_bhình vẽ
_c24cm
700 _aBùi Diệu Linh
942 _2ddc
_cSTK