000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14779 _d14779 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250831111934.0 | ||
008 | 250831b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cGSL | ||
082 | _a495.18$223 | ||
245 |
_aThực hành tiếng Trung hiệu quả _bdành cho người mới bắt đầu _cTrương Gia Quyền |
||
260 |
_aTP.Hồ Chí Minh _bNXB.Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh |
||
300 |
_a295tr _bminh hoạ _c24cm |
||
700 | _aBùi Diệu Linh | ||
942 |
_2ddc _cSTK |