000 nam a22 7a 4500
999 _c14781
_d14781
001 GSL000083316
003 OSt
005 20250831193149.0
008 250831b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _cvie
245 _aTừ điển phổ thông ngành nghề truyền thống Việt Nam
_cPhan Ngọc Liên chủ biên
260 _aHà Nội
_bĐại học Quốc gia Hà Nội
_c2000
300 _a327 tr.
_c20 cm
650 _aNghề thủ công
_vTừ điển
_zViệt Nam
700 _aTriệu Tuyết Mai
942 _2ddc
_cTL