000 nam a22 7a 4500
999 _c14782
_d14782
001 37528
003 OSt
005 20250831194141.0
008 250831b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _cvie
100 _aTrương Minh Hằng
245 _aTổng tập nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam
_cTrương Minh Hằng (chủ biên), Vũ Quang Dũng.
260 _aHà Nội
_bNxb. Khoa học xã hội
_c2012
700 _aTriệu Tuyết Mai
942 _2ddc
_cTL