000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14782 _d14782 |
||
001 | 37528 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250831194141.0 | ||
008 | 250831b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cvie | ||
100 | _aTrương Minh Hằng | ||
245 |
_aTổng tập nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam _cTrương Minh Hằng (chủ biên), Vũ Quang Dũng. |
||
260 |
_aHà Nội _bNxb. Khoa học xã hội _c2012 |
||
700 | _aTriệu Tuyết Mai | ||
942 |
_2ddc _cTL |