000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14784 _d14784 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250831205448.0 | ||
008 | 250831b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786043537475 | ||
040 | _cvie | ||
245 | _aPhát huy giá trị nghề và làng nghề thủ công truyền thống trong tiến trình xây dựng | ||
260 |
_aHuế _bNxb. Thuận Hoá _c2025 |
||
300 |
_a467 tr. _c24cm |
||
700 | _aTriệu Tuyết Mai | ||
942 |
_2ddc _cTL |