000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14785 _d14785 |
||
001 | GSL180718774 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250831221429.0 | ||
008 | 250831b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786048926342 | ||
040 |
_aGSL _cavie |
||
245 |
_aVai trò của các làng nghề truyền thống vùng nông thôn đồng bằng sông Hồng trong 30 năm đổi đời _cLưu Thị Tuyết Vân chủ biên |
||
260 |
_aHà Nội _bHồng Đức _c2018 |
||
300 |
_a395 tr. _c21 cm |
||
650 |
_aNghề thủ công _zĐồng bằng sông Hồng |
||
700 | _aTriệu Tuyết Mai | ||
942 |
_2ddc _cTL |