000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14787 _d14787 |
||
001 | GSL100541377 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250831222454.0 | ||
008 | 250831b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cvie | ||
245 |
_aHỏi đáp về các làng nghề truyền thống Hà Nội _cVũ Văn Nhiên ... [và nh.ng. khác] sưu tầm, biên soạn |
||
260 |
_aHà Nội _bQuân đội Nhân dân _c2010 |
||
300 |
_a186 tr. _c20 cm |
||
700 | _aTriệu Tuyêt Mai | ||
942 |
_2ddc _cTL |