000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14788 _d14788 |
||
001 | GSL000077701 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250831222915.0 | ||
008 | 250831b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aGSL _cavie |
||
245 | _aTuổi trẻ với nghề truyền thống Việt Nam | ||
260 |
_aHà Nội _bThanh niên _c2001 |
||
300 |
_a229 tr. _btranh ảnh, hình vẽ _c19 cm |
||
700 | _aTriệu Tuyết Mai | ||
942 |
_2ddc _cTL |