000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14789 _d14789 |
||
001 | GSL000066372 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250831223311.0 | ||
008 | 250831b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aGSL _cavie |
||
245 |
_aVề hai làng nghề truyền thống Phú Bài và Hiền Lương _cBùi Thị Tân |
||
260 |
_aHuế _bThuận Hóa _c1999 |
||
300 |
_a264 tr. _bminh họa _c20 cm |
||
650 |
_aLàng _xKhía cạnh kinh tế _zViệt Nam |
||
700 | _aTriệu Tuyết Mai | ||
942 |
_2ddc _cTL |