000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14790 _d14790 |
||
001 | GSL250492008 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250831224639.0 | ||
008 | 250831b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aGSL _cavie |
||
245 |
_aLàng nghề truyền thống bứt phá nhờ “số hóa” _cBảo Châu |
||
700 | _aTriệu Tuyết Mai | ||
942 |
_2ddc _cTL |