000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14791 _d14791 |
||
001 | GSL000053801 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250831225057.0 | ||
008 | 250831b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aGSL _cavie |
||
245 |
_aTạo việc làm thông qua khôi phục và phát triển làng nghề truyền thống _cNguyễn Văn Đại, Trần Văn Luận |
||
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp, _c1997 |
||
300 |
_a168 tr. _b2 tờ tranh ảnh màu _c19 cm |
||
650 |
_aNghề thủ công _xHướng dẫn nghề nghiệp _zViệt Nam |
||
700 | _aTriệu Tuyết Mai | ||
942 |
_2ddc _cTL |