000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14792 _d14792 |
||
001 | GSL250486953 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250831225726.0 | ||
008 | 250831b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aGSL _cavie |
||
245 |
_aTinh hoa làng nghề khăn xếp Giáp Nhất _cThùy Dung |
||
300 | _aTr.36-37 : ảnh | ||
700 | _aTriệu Tuyết Mai | ||
942 |
_2ddc _cTL |