000
nam a22 7a 4500
999
_c
14793
_d
14793
001
GSL250488248
003
OSt
005
20250831225920.0
008
250831b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040
_a
GSL
_c
avie
245
_a
Làng bún
_c
Đỗ Kim Chung
700
_a
Triệu Tuyết Mai
942
_2
ddc
_c
TL