000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14794 _d14794 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250831230159.0 | ||
008 | 250831b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786042388184 | ||
040 | _cavie | ||
245 | _aThúng chai Phú Mĩ vươn khơi bám biển | ||
260 |
_bKim Đồng _c2024 |
||
300 |
_a21 tr. _c23cm |
||
700 | _aTriệu Tuyết Mai | ||
942 |
_2ddc _cTC |