000 nam a22 7a 4500
999 _c14795
_d14795
001 GSL240458531
003 OSt
005 20250831230522.0
008 250831b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aGSL
_cavie
245 _aBát Tràng - Làng gốm, làng văn
_cGiang Nam
700 _aTriệu Tuyết Mai
942 _2ddc
_cTL