000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14796 _d14796 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250831230822.0 | ||
008 | 250831b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cavie | ||
245 |
_aLàng nghề và những sản phẩm truyền thống huyện Thọ Xuân _cS.t., b.s.: Hoàng Hùng, Phan Văn Thanh, Lê Thị Lan... |
||
260 |
_aThanh Hoá _bnxb.Thanh Hoá _c2023 |
||
300 |
_a104 tr. _bảnh _c20x25cm |
||
700 | _aTriệu Tuyết Mai | ||
942 |
_2ddc _cTL |