000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14797 _d14797 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250901073051.0 | ||
008 | 250901b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cBách Khoa Hà Nội | ||
082 |
_214 _a005.13 _bL123T |
||
100 | _aPhạm Công Ngô | ||
245 |
_aLập trình C# từ cơ bản đến nâng cao _cPhạm Công Ngô |
||
250 | _aTái bản lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2010 |
||
300 |
_a239tr _bảnh, bảng _c24cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 236 | ||
520 | _aBao gồm các lệnh chu trình, điều kiện, lựa chọn, về phương thức hay hàm, lớp, thừa kế, nạp chồng hàm và toán tử trùng tên, uỷ nhiệm, quản lý sự kiện, đa luồng... | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _angôn ngữ C |
||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aVũ Đặng Hoàng Anh | ||
942 |
_2ddc _cGT |