000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14806 _d14806 |
||
001 | 0 | ||
003 | 0 | ||
005 | 20250901144413.0 | ||
008 | 250901b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a978-604-484-443-5 | ||
040 | _c0 | ||
245 |
_aToán cao cấp _bDùng cho sinh viên các ngành Công nghệ và Kĩ thuật _cPhan Đức Châu (ch.b.), Nguyễn Hoàn Vũ |
||
300 |
_a163 tr. _bhình vẽ |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aToán cao cấp |
||
700 | _aTrương Ngọc Điệp | ||
942 |
_2ddc _cGT |