000 nam a22 4500
999 _c14809
_d14809
001 0
003 0
005 20250901145939.0
008 0
020 _a978-604-479-745-8
040 _c0
245 _aToán cao cấp A2 - C2
_bĐại số tuyến tính
_cNguyễn Văn Kính (ch.b.), Đào Thị Trang, Nguyễn Quốc Tiến
260 _aTp. Hồ Chí Minh
_bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
300 _a138 tr.
650 _2Bộ TK TVQG
_ađại số tuyến tính
700 _aTrương Ngọc Điệp
942 _2ddc
_cGT