000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14818 _d14818 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250901183024.0 | ||
008 | 250901b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786049220456 | ||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a330.01 _bK312T |
||
100 | _aNguyễn Thành Cả | ||
245 |
_aKinh tế lượng _cNguyễn Thành Cả, Nguyễn Thị Ngọc Miên |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bKinh tế _c2014 |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Toán - Thống kê. Bộ môn Toán kinh tế | ||
504 | _aThư mục: tr. 4 | ||
520 | _aTổng quan về kinh tế lượng, mô hình hồi quy tuyến tính 2 biến và mở rộng mô hình hồi quy 2 biến, mô hình hồi quy bội, hồi quy với biến giả, đa cộng tuyến, phương sai thay đổi, tự tương quan và lựa chọn mô hình | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aKInh tế lượng Giáo trình |
||
700 | _aNguyễn Hoàng Đức | ||
942 |
_2ddc _cGT |