000 nam a22 7a 4500
999 _c14821
_d14821
003 OSt
005 20250901194205.0
008 250901b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a9786049504068
040 _cTVQG
100 1 _aHà Quốc Trung
245 1 0 _aNhập môn linux và phần mềm mã nguồn mở
_cHà Quốc Trung
260 _aH.
_bBách khoa Hà Nội
_c2018
300 _a119tr.
_bminh hoạ
_c24cm
504 _aThư mục: tr. 119
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aLập trình
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aHệ điều hành Linux
700 1 _aNguyễn Quỳnh Anh 64DTV55006
942 _2ddc
_cGT