000 nam a22 7a 4500
999 _c14837
_d14837
001 GSL210392629
003 OSt
005 20250901214946.0
008 250901b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a9786049955051
040 _aGSL
_cGSL
041 0 _avie
082 0 4 _223
_a333.70711
245 0 0 _aGiáo trình truyền thông về tài nguyên và môi trường
_cNguyễn Thị Hồng Hạnh chủ biên
246 3 _aGiáo trình truyền thông về tài nguyên & môi trường
260 _aHà Nội
_bKhoa học tự nhiên và Công nghệ
_c2020
300 _a260 tr
_bminh họa
_c24 cm
504 _atr. 259-260
650 0 _aTài nguyên thiên nhiên
_vGiáo trình
700 _aNguyễn Yến Chi
700 1 _aNguyễn Thị Hồng Hạnh
942 _2ddc
_cGT