000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14844 _d14844 |
||
001 | GSL250484465 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250901221742.0 | ||
008 | 250901b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786044815329 | ||
040 |
_aGSL _cGSL |
||
041 | 1 |
_avie _hchi |
|
082 | 0 | 4 |
_223 _a650.1 |
100 | 1 | _aVương Nhát Cửu | |
245 | 1 | 0 |
_aXây dựng content thương hiệu cá nhân _cVương Nhất Cửu ; Trang Vũ (dịch) |
260 |
_aHà Nội _bCông thương _c2024 |
||
300 |
_a387 tr _btranh vẽ _c21 cm |
||
650 | 0 | _aPhát triển nghề nghiệp | |
650 | 0 | _aThành công trong kinh doanh | |
650 | 0 | _aThương hiệu | |
650 | 0 | _aPhân tích nội dung (truyền thông) | |
650 | 0 | _aTruyền thông xã hội | |
700 | _aNguyễn Yến Chi | ||
700 | 0 | _aTrang Vũ | |
942 |
_2ddc _cTL |