000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14853 _d14853 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250902205635.0 | ||
008 | 250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_c111000đ _q500b |
||
040 | _c306683 | ||
082 |
_214 _a004 _bGI-108T |
||
100 | _aPhạm Ngọc Thắng | ||
245 |
_aGiáo trình máy tính và mạng máy tính _cPhạm Ngọc Thắng (ch.b.), Nguyễn Tiến Dũng |
||
260 |
_aH _bGiáo dục _c2013 |
||
300 |
_a397tr _bminh hoạ _c24cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | ||
504 | _aThư mục cuối chính văn | ||
520 | _aTổng quan hệ thống máy tính, kiến trúc CPU, bộ nhớ và các thiết bị ngoại vi của máy tính. Giới thiệu về mạng máy tính và internet, ứng dụng mạng, lớp truyền tải, lớp mạng và các phương pháp định tuyến, mạng cục bộ | ||
600 | _aNGUYỄN QUỲNH CHI | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _amạng máy tính |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _amáy tính |
||
651 |
_2Bộ TK TVQG _vgiáo trình |
||
700 | _aNguyễn Tiến Dũng | ||
700 | _aPhạm Ngọc Thắng | ||
942 |
_2ddc _cGT |