000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14856 _d14856 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250902211012.0 | ||
008 | 250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_c78000đ _q600b |
||
040 | _c244201 | ||
082 |
_214 _a004.6 _bGI-108T |
||
100 | _aPhạm Thế Quế | ||
245 |
_aGiáo trình mạng máy tính _cPhạm Thế Quế |
||
260 |
_aH _bThông tin và Truyền thông _c2009 |
||
300 |
_a420tr _bhình vẽ, bảng _c24cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | ||
504 | _aThư mục: tr. 421 | ||
520 | _aKhái niệm cơ bản về mạng máy tính. Kiến trúc mạng và mô hình kết nối các hệ thống mở (OSI). Giới thiệu mạng cục bộ LAN, mạng diện rộng WAN, Internet, các công nghệ mạng khác và quản lí mạng | ||
600 | _aNGUYỄN QUỲNH CHI | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aInternet |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aMạng cục bộ |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aMạng máy tính |
||
655 |
_2Bộ TK TVQG _bgiáo trình |
||
700 | _aPhạm Thế Quế | ||
942 |
_2ddc _cGT |