000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14857 _d14857 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250902094847.0 | ||
008 | 250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-488-093-8 _c175000đ |
||
040 | _cNXB Bách Khoa Hà Nội | ||
082 |
_223 _a005.1330711 _bGI-108T |
||
245 |
_aGiáo trình Kỹ thuật lập trình C _bCăn bản & nâng cao _cPhạm Văn Ất (ch.b.), Nguyễn Hiếu Cường, Đỗ Văn Tuấn, Lê Trường Thông |
||
260 |
_aH. _bBách khoa Hà Nội _c2024 |
||
300 |
_a430 tr. _bảnh, bảng _c24 cm |
||
504 | _aPhụ lục: tr. 336-430 | ||
520 | _aTrình bày những kiến thức cơ bản, kĩ thuật tổ chức dữ liệu của ngôn ngữ lập trình C như: Code blocks; các khái niệm cơ bản; hằng, biến và mảng; biểu thức; vào ra; các toán tử điều khiển; hàm và cấu trúc chương trình; cấu trúc và hợp; quản lí màn hình và cửa sổ; đồ hoạ; thao tác trên các tệp tin; lưu trữ dữ liệu và tổ chức bộ nhớ chương trình; các chỉ thị tiền xử lí; truy nhập trực tiếp vào bộ nhớ; giao diện giữa C và assembler | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aNgôn ngữ lập trình |
||
700 | _aVũ Đặng Hoàng Anh | ||
942 |
_2ddc _cGT |