000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14868 _d14868 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250902121645.0 | ||
008 | 250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786049227943 _c340000d |
||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a330.015195 _bNH123M |
||
100 | _aWooldridge, Jeffrey M. | ||
245 |
_aNhập môn kinh tế lượng: Cách tiếp cận hiện đại _b Introductory econometrics: A modern approach _cJeffrey M. Wooldridge ; Biên dịch: Trần Thị Tuấn Anh (ch.b.) _hT.1 |
||
250 | _aTái bản lần thứ 1 | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh _c2019 |
||
300 |
_a552tr _bhình vẽ , bảng _c24cm |
||
504 | _aPhụ lục: tr. 506-543. - Thư mục: tr. 544-552 | ||
520 | _aTìm hiểu bản chất của kinh tế lượng và dữ liệu kinh tế. Phân tích hồi quy với dữ liệu chéo và phân tích hồi quy với dữ liệu chuỗi thời gian | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aKinh tế lượng |
||
700 | _aNguyễn Hoàng Đức | ||
942 |
_2ddc _cGT |