000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14871 _d14871 |
||
001 | GSL250489055 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250902132144.0 | ||
008 | 250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786049787676 | ||
040 |
_aGSL _cGSL |
||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a658.872 |
100 | 1 | _aSchaffer, Neal | |
245 | 1 | 0 |
_aKOLs marketing _bxây dựng nhận diện thương hiệu, tối ưu chi phí quảng cáo, thúc đẩy bán hàng triệu đơn _cNeal Schaffer ; Bùi Thị Thu dịch |
246 | 3 | _aAge of influence | |
260 |
_aHà Nội _bThanh niên _c2023 |
||
300 |
_a367 tr _bminh họa _c21 cm |
||
650 | 0 | _aTiếp thị Internet | |
650 | 0 | _aXây dựng thương hiệu (Marketing) | |
650 | 0 | _aThành công trong kinh doanh | |
650 | 0 | _aMạng xã hội trực tuyến | |
650 | 0 | _aPhương tiện truyền thông xã hội | |
700 | _aNguyễn Yến Chi | ||
700 | 1 | _aBùi Thị Thu | |
942 |
_2ddc _cTL |