000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14873 _d14873 |
||
001 | GSL240470453 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250902133841.0 | ||
008 | 250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786048965068 | ||
040 |
_aGSL _cGSL |
||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a658.8 |
100 | 1 | _aO'Brien, John | |
245 | 1 | 0 |
_aMarketing bằng sự thật _btiếp thị và truyền thông đích thực trong thời đại có mục đích _cJohn O'Brien & David Gallagher ; Nhật Linh dịch |
246 | 3 | _aTruth be told | |
260 |
_aHà Nội _bHồng Đức _c2024 |
||
300 |
_a372 tr _bminh họa _c21 cm |
||
650 | 0 |
_aMarketing _xQuản lý |
|
650 | 0 | _aMarketing internet | |
650 | 0 | _aXây dựng thương hiệu (Marketing) | |
650 | 0 | _aGiám đốc điều hành | |
700 | 1 | _aGallagher, David | |
700 | 1 | _aNguyễn Yến Chi | |
700 | 0 | _aNhật Linh | |
942 |
_2ddc _cTL |