000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14881 _d14881 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250902155700.0 | ||
008 | 250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-82-7071-1 _c127000đ |
||
040 | _cXây Dựng | ||
100 | _aLê Đắc Nhường | ||
245 |
_aGiáo trình Lập trình cơ sở _cLê Đắc Nhường, Nguyễn Gia Như |
||
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2023 |
||
300 |
_a251 tr. _bminh hoạ _c24 cm |
||
504 | _aPhụ lục: 179-250. - Thư mục: tr. 251 | ||
520 | _aTrình bày tổng quan về thuật toán và lập trình; giới thiệu ngôn ngữ lập trình C; câu lệnh điều khiển và rẽ nhánh; câu lệnh lặp; hàm; dữ liệu kiểu mảng; kiểu dữ liệu chuỗi và cấu trúc; kiểu con trỏ; kiểu tập tin (file) | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTin học |
||
700 | _aVũ Đặng Hoàng Anh | ||
942 |
_2ddc _cGT |