000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14882 _d14882 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250902160947.0 | ||
008 | 250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-82-6032-3 _c98000đ |
||
040 | _cXây Dựng | ||
082 |
_223 _a005.1 _bL123T |
||
245 |
_aLập trình cơ bản _cLê Xuân Việt (ch.b.), Dương Hoàng Huyên, Đinh Thị Hồng Huyên, Đoàn Đức Tùng |
||
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2021 |
||
300 |
_a189 tr. _bhình vẽ, bảng _c27 cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 188 | ||
520 | _aGiới thiệu tổng quan về lập trình. Trình bày kiến thức về biểu thức, câu lệnh, mảng và chuỗi, con trỏ, hàm, kiểu cấu trúc, hợp, liệt kê và kiểu người dùng định nghĩa, vào/ra dữ liệu trên console, đọc/ghi dữ liệu trên file, tiền xử lý và chú thích | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aLập trình |
||
700 | _aVũ Đặng Hoàng Anh | ||
942 |
_2ddc _cTL |