000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14896 _d14896 |
||
003 | 0 | ||
005 | 20250902171059.0 | ||
008 | 0 | ||
020 | _a978-604-79-3157-6 | ||
040 | _c0 | ||
245 |
_aGiáo trình Toán cao cấp _cB.s.: Nguyễn Huy Hoàng (ch.b.), Nguyễn Trung Đông |
||
300 |
_a335 tr. _bhình vẽ , bảng _c24cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính - Marketing. Bộ môn Toán thống kê | ||
504 | _aPhụ lục: tr. 320-334. - Thư mục: tr. 335 | ||
520 | _aCung cấp kiến thức về ma trận, định thức, hệ phương trình tuyến tính, không gian vectơ, phép tính vi phân hàm một biến, phép tính vi phân hàm nhiều biến và phương trình vi phân | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _atoán cao cấp |
||
700 | _aTrương Ngọc Điệp | ||
942 |
_2ddc _cGT |